Có 2 kết quả:
負分 fù fēn ㄈㄨˋ ㄈㄣ • 负分 fù fēn ㄈㄨˋ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negative score
(2) minus (in grades, such as A-)
(2) minus (in grades, such as A-)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) negative score
(2) minus (in grades, such as A-)
(2) minus (in grades, such as A-)
Bình luận 0